Google Dịch Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
tiếng - Wiktionary, the free dictionary tiếng meaning "language" is often used in compound words (eg tiếng Anh " English ") rather than as a free morpheme , similar to the Chinese 文 ( SV : văn ) and 語 (SV: ngữ ) The latter two are sometimes used in a Sino-Vietnamese manner (eg
Tiếng Việt – Wikipedia tiếng Việt Tiếng Việt hay tiếng Kinh là một ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Nam Á, được công nhận là ngôn ngữ chính thức tại Việt Nam
Vietnamese language - Wikipedia Vietnamese (Tiếng Việt) is an Austroasiatic language spoken primarily in Vietnam where it is the official language It belongs to the Vietic subgroup of the Austroasiatic language family [5]
Nghĩa của từ Tiếng - Từ điển Việt - Việt âm tiết trong tiếng Việt, về mặt là đơn vị thường có nghĩa, dùng trong chuỗi lời nói câu thơ có 6 tiếng nói dằn từng tiếng một sợ quá, nói không thành tiếng